Danh Sách Cựu Học Sinh Trường Trung Học Thủ Khoa Huân Vĩnh Long
******************
******************
1 | Nguyễn Ngọc Ánh | C | Vĩnh Long | |
2 | Huỳnh Ngọc Ẩn | B1 | ||
3 | Trần Ngọc Ẩn | 69-74 , B1 | Vĩnh Long | |
4 |
Lê Văn Be |
69-73 , B1 | Ba Càng | |
5 | Thái Văn Bé | 69-73 , B1 | Vĩnh Long | |
6 | Huỳnh Văn Bé | Sa Đéc | ||
7 | Nguyễn Văn Bảy | Hựu Thành, Vĩnh Long | ||
8 |
Đỗ Thanh Bùi |
Xã Long Phước | ||
9 | Lê Ngọc Châu | 69-73, B1 | Vĩnh Long | |
10 | Lâm Minh Châu | 69-73, A1 | Cầu Dài Vĩnh Long | |
11 | Chánh | Tiệm Vàng Tín Mỹ, Vĩnh Long | ||
12 | Phạm Ngọc Chánh | Q. Cháo Thảo Ngân, 68/10E, Phạm Thái Bường, Vĩnh Long | ||
13 | Nguyễn Ngọc Chấn | 69 - 73 | Vĩnh Long | |
14 | Nguyễn Văn Chi | Vĩnh Long | ||
15 | Hà Chi ( Hà Chí Đưỡng) |
69-73 |
Vĩnh Long | |
16 | Đặng Thành Chí | 69-73 11A1 | Vĩnh Long | |
17 | Nguyễn Hồng Chí | 69-73 11B1 | ||
18 | Lê Tấn Chiến | 69-73 11B1 | Vĩnh Long | |
19 | Nguyễn Hoàng Dân | Vĩnh Long | ||
20 | Nguyễn Văn Danh | 69-72,11A1 | Vĩnh Long | |
21 | Huỳnh Ngọc Diệp | Vĩnh Long | ||
22 | Nguyễn Ngọc Diệu | Vĩnh Long | ||
23 | Nguyễn Văn Dũng (Hùng) | Trạm y-tế Mỹ-An | ||
24 | Phạm Thế Đạt | Phó Giám Đốc Đài PTTH Trà Vinh | ||
25 |
Lê Văn Đặng |
Gần Bình Khương | ||
26 | Thái Ngọc Diệp | Vĩnh Long | ||
27 |
Hà Đông |
Vĩnh Long | ||
28 | La Thanh Đồng | 72,A2 | ||
29 | Bành Kim Đơn | Dạy cấp 2 Cầu Đôi, Lộc Hòa, VL | ||
30 |
Hồ Văn Đức |
69-73,11B1 | Vĩnh Long | |
31 | Nguyễn Hữu Đức | 69-73,11B1 | (Suzuki đỏ) | |
32 | Vũ Văn Đức | 69-73,11B1 | Đồng Tháp | |
33 | Bùi Văn Rắn Em | |||
34 | Lê Ngọc Em | |||
35 | Nguyễn Văn Gấm | Vĩnh Long | ||
36 | Lê Minh Hà | Long Thanh, Vĩnh Long | ||
37 | Lê Ngọc Hải | Vĩnh Long | ||
38 | Nguyễn Ngọc Hải | 69-73,11B1 | Vĩnh Long | |
39 | Đặng Ngọc Hải Q.Ngọc Hải | Vĩnh Long | ||
40 | Huỳnh Kim Hải | 69-73,11B1 | Vĩnh Long | |
41 | La Hải | Vĩnh Long | ||
42 | Vũ Văn Hạnh | Vĩnh Long | ||
43 | Nguyễn Minh Hòa | 69-73,B1 | Cơ sở Vạn Phát | |
44 | Nguyễn Văn Hòa | Vĩnh Long | ||
45 | Trần Hòa | |||
46 | Nguyễn Thanh Hoan | 69-73 | Vĩnh Long | |
47 | Ngô Tấn Hoàng | Trà Vinh | ||
48 | Phạm Văn Hoàng | Vĩnh Long | ||
49 | Hồ Huy Hoàng | Hòa Thạnh, Vĩnh Long | ||
50 | Hồ Văn Hoàng | Tr. THCS Nguyễn Đình Chiểu, Cái Đôi | ||
51 | Lê Huy Hoàng | Thông Tấn Xã Trà Vinh | ||
52 | Nguyễn Thành Hơn | 69-73,11B1 | Cái Nhum. Vĩnh Long | |
53 | Phan Quang Huy | 69-73,11B2 | Đồng Tháp | |
54 | Lâm Tứ Hùng | Nhà may Đại Đồng Vĩnh Long | ||
55 | Trần Bình Hùng | Vĩnh Long | ||
56 | Quan Bá Hùng | 69-73 | Vĩnh Long | |
57 | Nguyễn Văn Hùng, Chín | 69-73,B1 | Vĩnh Long | |
58 | Trần Thanh Hùng (cận,Vua Dốt) | Trà Cú | ||
59 | Lê Tấn Hùng | Sửa TV, Trần Phú, P.4 Vĩnh Long | ||
60 | Nguyễn Oai Hùng | Đồng Nai | ||
61 | Ngô Kim Hùng | Cầu Đào Vĩnh Long | ||
62 | Nguyễn Ngọc Hùng ( Mẻn ) | 69-73,B1 | Vĩnh Long | |
63 | Nguyễn Hồng Hưng | Long Hồ | ||
64 | Dương Văn Hưng | |||
65 |
La Gia Hiệp |
Vĩnh Long | ||
66 |
Hồ Bình Khương |
Vĩnh Long | ||
67 |
Lâm Hoàng Kiếm |
Vĩnh Long | ||
68 |
Huỳnh Khắc Kiệm |
Vĩnh Long | ||
69 |
Nguyễn Tuấn Kiệt |
Tiệm Vàng Thành Âu | ||
70 |
Đinh Anh Kiệt |
Chị 5 Ánh của Kiệt ở Sài Gòn | ||
71 | Mai Văn Lâm | USA | ||
72 | Huỳnh Phú Lâm | |||
73 | Nguyễn Văn Lễ | 69-73 | Vĩnh Long | |
74 |
Long |
Con Ông Phán Khương, Vĩnh Long | ||
75 | Long | Cầu Kè,Vĩnh Long | ||
76 | Nguyễn Văn Lợi | Vĩnh Long | ||
77 | Lê Tấn Lộc | Quán Cafe đầu cầu Năm Song, P3VL Bioted | ||
78 | Phạm Tấn Lộc | Vĩnh Long | ||
79 |
Trần Minh Luân |
Dạy chung Trường với Kiệm | ||
80 | Nguyễn Thanh Lữ (Sử) | 69-73,11B1 | Chợ Cái Đôi | |
81 |
NguyễnVăn Lượm (ÔGià Lượm) |
69-73,B1 | Vĩnh Long | |
82 | Đặng Văn Liêm | Vĩnh Long | ||
83 | Trần Văn Linh | 69-73,11B1 | Vĩnh Long | |
84 | Lê Thanh Minh | 69-73,11B1 | ||
85 | Đặng Công Minh | Vĩnh Long | ||
86 | Nguyễn Văn Minh | Vĩnh Long | ||
87 | Nguyễn Công Minh | Nhà Thuốc Tây cầu Lầu, Vĩnh Long | ||
88 | Huỳnh Hữu Năng | 69-72,B1 | Vĩnh Long | |
89 | Thái Thành Nọn | Long Hồ, VL | ||
90 | Nguyễn Thành Nhân | 69-73, B2 | Vĩnh Long | |
91 | Ngô Văn Nhựt | Vĩnh Long | ||
92 | Nguyễn Trung Nghĩa | Vĩnh Long | ||
93 |
Lê Hiếu Nghĩa |
Giồng Ké,Vũng Liêm | ||
94 | Lê Thành Nghiêm | Cần Thơ | ||
95 |
Nguyễn Thành Nghiệp |
Nha Sĩ, chợ xã Tân An Luông, VL | ||
96 | Đỗ Hữu Nhuận | Vĩnh Long | ||
97 |
Hà Văn Phát |
69-72,B1 | Long Hồ, Vĩnh Long | |
98 | Hồ Hùng Phong | 69-73,11B1 | Vũng Liêm | |
99 | Nguyễn Khắc Phong | 69-72,B2 | Long Hồ, Vĩnh Long | |
100 | Châu Vĩnh Phú | |||
101 |
Võ Minh Phú |
69-74, B1 | Vĩnh Long | |
102 | Hoàng Vĩnh Phúc | |||
103 | Mai Thế Phúc |
Vĩnh Long |
||
104 | Trần Văn Mỹ Phúc | |||
105 | Dương Hồng Phước | Quacầu CáiSơnLớn50m,ThuốcTây Minh Trang | ||
106 |
Nguyễn Hữu Phước |
P.5,VL, Sa Đéc qua cầu Nàng Hai | ||
107 | Tô Văn Phuôi | |||
108 | Quang ( méo ) | Hốc Môn Sài Gòn | ||
109 | Vương Thanh Quang | Vĩnh Long | ||
110 |
Nguyễn Minh Quang (3 Hoàng) |
gần DANH Hòa Thạnh, VL | ||
111 | Đỗ Văn Quân | 69-73,11B1 | Vĩnh Long | |
112 | Đinh Văn Quân (cận) |
Vĩnh Long |
||
113 | Võ Tòng Quốc | Vĩnh Long | ||
114 | Trần Văn Sanh | Cái Nhum | ||
115 | Nguyễn Văn Sên | Vĩnh Long | ||
116 | Nguyễn Văn Sơn |
Vĩnh Long |
||
117 | Nguyễn Hoành Sơn | |||
118 | Nguyễn Hoàng Sơn | |||
119 | Nguyễn Thái Sơn | Vĩnh Long | ||
120 |
Trần Ngọc Sơn (54) |
|||
121 | Trương Đông Sơn | Bata, P.1,Vĩnh Long | ||
122 | Lê Thành Sơn | Vĩnh Long | ||
123 |
Ngô Chí Sĩ |
Gò Vấp, Sài Gòn | ||
124 | Võ Văn Tánh | Thủ Đức, Sài Gòn | ||
125 | Lê Văn Tám | |||
126 |
Nguyễn Trí Tâm |
Thủ Đức | ||
127 | Nguyễn Hữu Tấn | Sa Đéc, em Ông Chánh | ||
128 |
Lê Văn Tấn |
69-72 | An Đức-Chợ Cầu Lầu | |
129 | Lê Văn Tấn | Long Đức Đông - Y Tế Loan Trâm Vĩnh Long | ||
130 | Nguyễn Hữu Tài (55) |
Vĩnh Long |
||
131 | Nguyễn Hữu Tài (56) | Vĩnh Long | ||
132 | Nguyễn Anh Tài |
Vĩnh Long |
||
133 | Lê Văn Tới (Lê Phát Triển) |
Vĩnh Long |
||
134 | Phạm Hồng Thái | 69-73,11A2 |
Vĩnh Long |
|
135 | Võ Minh Thận | 69-73 | Em Thầy Võ Minh Thế | |
136 |
Dương Chiến Thắng |
Vĩnh Long |
||
137 | Lê Việt Thắng | 69-72,B1 | Vĩnh Long | |
138 | Nguyễn Công Thắng (ốm, cao) | |||
139 | Phạm Văn Thặng |
Vĩnh Long |
||
140 | Lê Hữu Thành |
Vĩnh Long |
||
141 |
Nguyễn Ngọc Thành |
Vĩnh Long |
||
142 | Lê Ngọc Thạnh | Qua cầu Phó Mùi | ||
143 | Hồng Minh Thạnh | 69-73,B2 | Vĩnh Long | |
144 |
Nguyễn Văn Thạnh (Thạnh Lùn) |
Dạy ở Cái Bè | ||
145 | Phạm Ngọc Thuần | |||
146 |
Tăng Văn Thuận |
Vĩnh Long (Con Thầy Kiết) | ||
147 | Lê Hiếu Thuận | Sở NN&PTNT | ||
148 |
Mai Thành Thiện |
Cầu Kè | ||
149 | Nguyễn Văn Thiện | Gobel, Sữa Đồng Hồ, Nguyễn Trãi, Q.5,SG | ||
150 | Nguyễn Văn Thu, Thọ | 69-72,11B1 | Chợ Bắc Mỹ Thuận | |
151 | Thông | Vĩnh Long (em vợ Thầy Lưu Khải Gia) | ||
152 | Lê Quý Thường | 71-74, B1 |
Vĩnh Long |
|
153 | Nguyễn Thanh Thường | Débeau nước đá | ||
154 | Bùi Quang Tiên | 69-73,11B1 | Vĩnh Long (nhà của Mẹ) | |
155 |
Nguyễn Hồng Tuấn |
Tiệm Vàng Hồng Quan, Vĩnh Long - USA |
||
156 |
Trần Hoàng Túy |
69-74,B1 |
Vĩnh Long |
|
157 | Nguyễn Văn Tư | |||
158 |
Ngô Sanh Toàn |
69-73,11B1 | Ngã 3 chiều tím (2 Châu) | |
159 |
Huỳnh Minh Trí |
69-73,11B1 | Vĩnh Long gần Bình Hùng | |
160 | Nguyễn Châu Trí | Cái Thia, Cái Bè, Tiền Giang | ||
161 |
Trần Hữu Trí |
|||
162 | Nguyễn Hải Triều (cận) | 69-73 | Vĩnh Long | |
163 | Nguyễn Chiết Trung | |||
164 | Lê Thành Trung | Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre | ||
165 | Nguyễn Văn Út | Vĩnh Long | ||
166 |
Cao Hải Vân |
Xã Trường An, Vĩnh Long | ||
167 |
Hà Văn Vĩnh |
|||
168 | Nguyễn Văn Xưa | Cầu Vĩ | ||
169 | Đặng Văn Y |
Thầy Thuốc Nam, Cái Cam, Vĩnh Long |
||
170 |
Nguyễn Văn Cựa |
Vĩnh Long | ||
171 |
Vi Hoàng An |
Hựu Thành, Vĩnh Long |
||
172 |
Phạm Ngọc Hài |
|||
173 | Mỹ A (biệt hiệu Sa Ten) | Bán máy nổ, P.2 Vĩnh Long | ||
174 | Nguyệt Ánh | (có em là Triết ở Sở Xây Dựng)Vĩnh Long | ||
175 |
La Thị Bé |
Ngân Hàng Công Thương Tỉnh Vĩnh Long | ||
176 | Lê Thị Anh Đào | Tỉnh Mỏ Cày-Bến Tre | ||
177 | Huỳnh Thị Bích Đào | Ba Càng | ||
178 | Liên | Giáo Viên, Mang Thít, Vĩnh Long | ||
179 | Liêu Tỷ | Buôn Bán, Mang Thít, Vĩnh Long | ||
180 |
Xuân |
Chủ Xe Đò, Mang Thít, Vĩnh Long |
||
181 | Tóc Quăn Đen |
Cầu Dầu, Bình Minh (làm nhang) Vĩnh Long |
||
182 |
Quân |
Cầu Thủ,Trà Ôn. Em là Tùng Vĩnh Long |
||
183 | Trần Minh Hải | Vĩnh Long | ||
184 | Hải Thọ (Quách Hải Thọ) | Cầu đá, Vũng Liêm | ||
185 |
Nguyễn Trung Tín |
70-72 | Montréal - Canada | |
186 |
Nguyễn Văn Nhiệm |
71-77 | France | |
187 | Nguyễn Văn Sang | 71-77 | Holland | |
188 |
Nguyễn Văn Tuấn |
71-77 | Holland | |
189 | Nguyễn Anh Tuấn | 69-75 | Thủ Đức - Việt Nam | |
190 | Trần Văn Thành | 69-75 | Vĩnh Long - Việt Nam | |
191 |
Nguyễn Vạn Nghĩa |
1975 | Bình Hoà Phước - Vĩnh Long | |
192 | Nguyễn Vạn Thái | 1975 | Sài Gòn | |
193 |
Nguyễn Hồng Sơn |
1975 |
Vĩnh Long - Việt Nam |
|
194 | Trương Bỉnh Ái | 69-75 | Cần Thơ. | |
195 | Phạm Ngọc Anh | 69-75 | Vĩnh Long | |
196 | Nguyễn Thành | 69-75 | Hiện không rõ (Ở Hoa Kỳ?) | |
197 | Nguyễn Ngọc Phổ | 69-75 | Trà Vinh | |
198 | Nguyễn Văn Chương | 69-75 | Vĩnh Long | |
199 | Mạc Bá Hùng | 69-75 | Vĩnh Long | |
200 | Nguyễn Văn Khanh | 69-75 | Vĩnh Long | |
201 | Ngô Phú Hữu | 69-75 | Vĩnh Long. | |
202 | Nguyễn Minh Đức | 69-75 | Vĩnh Long. | |
203 | Giang Minh Tường | 69-75 | Sài Gòn | |
204 | Nguyễn Hồng Trí | 69-75 | Vĩnh Long | |
205 | Nguyễn Hữu Phước | 69-75 | Vĩnh Long | |
206 | Trương Minh Khách | 69-75 | Sài Gòn | |
207 | Hà Văn Sâm | 69-75 | Vĩnh Long. | |
208 | Nguyễn Hữu Trí | 69-75 | Vĩnh Long | |
209 | Nguyễn Toán Thành | 69-75 | Vĩnh Long | |
210 | Hồ Minh Hoàng | 69-75 | Bến Tre | |
211 | Lê Sú Há | 69-75 | Vĩnh Long. | |
212 | Nguyễn Anh Danh | 69-75 | Canada | |
213 | Nguyễn Trung Hiếu | 69-75 | Vĩnh Long | |
214 | Lê Tường Hiệp | 69-75 | Vĩnh Long | |
215 | Huỳnh Minh Hưởng | 69-75 | Hoa Kỳ | |
216 | Trương Chí Lân | 69-75 | Vĩnh Long | |
217 | Nguyễn Văn Lợi | 69-75 | Vĩnh Long | |
218 | Nguyễn Văn Nghĩa | 69-75 | Vĩnh Long | |
219 | Huỳnh Văn Hai | 69-75 | Vĩnh Long. | |
220 | Đặng Văn Hồng | 69-75 | Vĩnh Long. | |
221 | Phạm Vũ Phương | 69-75 | Vĩnh Long. | |
222 | Nguyễn Văn Chánh | 69-75 | Vĩnh Long | |
223 | Trần Ngọc Ẩn | 69-75 | Vĩnh Long (đã mất) | |
224 | Nguyễn Văn Bảnh | 69-75 | Cần Thơ | |
225 |
Lê Như Linh |
69-75 |
Tennessee - USA |
|
226 | Nguyễn Chí Thiện | Tiệm Vàng Hồng Quan, Vĩnh Long - Canada | ||
227 | Nguyễn Thành Tín |
Tiệm Vàng Hồng Quan, Vĩnh Long - Canada |
||
228 | Nguyễn Thành Xuân | 69-75,12C | USA | |
229 | Nguyễn Thành | 69-75,12A1 | USA | |
230 | Phan Thanh Tùng | 69-75,12B1 | France | |
231 | Nguyễn Huy Sơn | 70-75 | USA | |
232 | Phan Minh Khiết | 69-75 | USA | |
233 | Nguyễn Hữu Xuân | 69-75 | ||
234 | Phạm Tấn Lộc (Lộc Fat) | 69-75 | ||
235 | Nguyễn Trung Nghĩa | 69-75 | ||
236 | Nguyễn Văn Út | 69-75 | ||
237 | Huỳnh Quốc Khanh | 74-75 | 58 Nguyễn Huệ, ngang Sân VĐ - Vĩnh Long | |
238 | Nguyễn Hiền Sĩ | 72-75 | Chợ Lách, Vĩnh Long |
Lê Minh Thuận
( Cựu Hiệu Trưởng 1969-1973 )
* Mọi chi tiết về địa chỉ liên lạc và số Điện thoại của Cựu Học Sinh xin liên lạc về Cựu Hiệu Trưởng Lê Minh Thuận Và Cựu Hiệu Trưởng Nguyễn Hữu Chánh.( Hoặc tongphuochiep.info chuyển tiếp)
* Nếu Quý Thầy, Quý Học Sinh biết thêm xin vui lòng bổ túc danh sách. Rất cảm ơn!
* Danh sách được bổ túc ngày 14/6/2011 do CHS Nguyễn Trung Tín (Hậu vệ phải đội banh của trường Thủ Khoa Huân) bổ túc.
* Danh sách được bổ túc ngày 3/7/2011 do CHS Trương Minh Khách bổ túc.
* Danh sách được bổ túc ngày 11/8/2011 do CHS Nguyễn Chí Thiện bổ túc.